--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầu kiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầu kiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu kiện
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Appear before the court (to face trial)
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
hầu kiện
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Appear before the court (to face trial)
+
bên dưới
:
Under, below
+
đãng tính
:
Unconcerned, indifferent to what going on about one
+
bác
:
Uncle, one's father's sister-in-lawbác ruộtone's father's elder brotherbác gáione's father's elder sister-in-law
+
monody
:
bài thơ độc xướng